--

dị tướng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dị tướng

+  

  • (ít dùng) Freakish appearance, queer appearance
    • Người có dị tướng
      A freakish-looking person with a queer appearance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị tướng"
Lượt xem: 539